Bệnh trứng cá
Chuyên khoa | khoa da liễu, y học gia đình |
---|---|
ICD-10 | L70 |
Patient UK | Mụn trứng cá |
MeSH | D000152 |
ICD-9-CM | 706.0-706.1 |
Bệnh trứng cá
Chuyên khoa | khoa da liễu, y học gia đình |
---|---|
ICD-10 | L70 |
Patient UK | Mụn trứng cá |
MeSH | D000152 |
ICD-9-CM | 706.0-706.1 |
Thực đơn
Bệnh trứng cáLiên quan
Bệnh Bệnh Alzheimer Bệnh tả Bệnh dại Bệnh do virus Ebola Bệnh viện Việt Đức Bệnh tay, chân, miệng Bệnh viện Đại học Y Dược, Thành phố Hồ Chí Minh Bệnh than Bệnh tim mạchTài liệu tham khảo
WikiPedia: Bệnh trứng cá